--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fishing tackle chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
fungicide
:
(hoá học) (thuộc) diệt nấm
+
coin bank
:
ống đựng tiền, heo đất.the coin bank was emptyống đựng tiền đã rỗng.
+
aeger
:
giấy chứng nhận ốm (cho học sinh các trường đại học Anh)
+
whetstone
:
đá mài
+
unruly
:
ngỗ ngược, ngang ngạnh (trẻ con); bất kham (ngựa)